1. Can thiệp âm ngữ là gì?

Can thiệp âm ngữ (speech & language therapy) là phương pháp hỗ trợ các khó khăn liên quan đến giao tiếp, phát âm, ngôn ngữ tiếp nhận, ngôn ngữ biểu đạt và tương tác xã hội. Đây là chuyên ngành được áp dụng cho nhiều nhóm trẻ khác nhau, từ trẻ chậm nói, rối loạn phát âm đến trẻ tự kỷ, trẻ rối loạn giao tiếp xã hội hay trẻ có vấn đề về thính giác và thần kinh.
Khác với quan điểm đơn giản chỉ “dạy trẻ nói”, âm ngữ trị liệu chú trọng vào toàn bộ quá trình giao tiếp. Giao tiếp không chỉ là lời nói, mà bao gồm: ánh mắt, cử chỉ, chỉ báo, biểu cảm, khả năng hiểu, khả năng tiếp nhận thông tin và mục đích giao tiếp. Vì vậy, việc xác định mức độ phát triển ban đầu của trẻ là điều bắt buộc để biết trẻ đang thiếu điều gì và cần bổ sung điều gì.
Việc đánh giá khả năng ban đầu của trẻ trước khi xây dựng chương trình can thiệp âm ngữ trị liệu giữ vai trò then chốt. Tuy nhiên, để xác định được năng lực thực tế của trẻ, chuyên viên cần dựa trên những căn cứ rõ ràng và mang tính bằng chứng. Mọi dữ liệu thu thập — từ quan sát, phỏng vấn phụ huynh cho đến kết quả bài kiểm tra — đều phải có nguồn gốc đáng tin cậy và được xác thực. Chỉ khi dựa trên các bằng chứng khách quan, quá trình đánh giá mới phản ánh chính xác mức độ phát triển của trẻ và đảm bảo việc xây dựng kế hoạch can thiệp diễn ra đúng hướng.
2. Cách xác định khả năng ban đầu của trẻ
2.1. Vì sao đánh giá ban đầu lại quan trọng?

Trong âm ngữ trị liệu, đánh giá ban đầu được xem như “kim chỉ nam” cho toàn bộ quá trình can thiệp. Một kế hoạch trị liệu tốt luôn dựa trên dữ liệu thực tế và các mốc phát triển chuẩn.
Việc đánh giá giúp:
-
Xác định điểm mạnh và điểm yếu của trẻ.
-
Tạo cơ sở ban đầu để đo tiến bộ theo từng giai đoạn.
-
Xác định các lĩnh vực ưu tiên cần can thiệp.
-
Giảm nguy cơ hướng trị liệu sai hoặc vượt quá khả năng của trẻ.
-
Tối ưu hóa sự phối hợp giữa gia đình và chuyên viên.
Nếu không có đánh giá chuẩn xác, quá trình can thiệp dễ bị cảm tính, không tập trung đúng vấn đề và khiến trẻ khó đạt tiến bộ như mong đợi.
2.2. Nguồn thông tin nghiên cứu khả năng của trẻ:
Thứ nhất: Khai thác thông tin từ hồ sơ cá nhân của trẻ
Chuyên viên cần khai thác thông tin từ hồ sơ cá nhân của trẻ (nếu có). Phần lớn trẻ có nhu cầu đặc biệt đã trải qua các buổi khám, kiểm tra hoặc đánh giá bởi bác sĩ và nhiều chuyên gia khác trước khi tiếp cận trị liệu âm ngữ. Do đó, việc đề nghị phụ huynh cung cấp toàn bộ kết quả từ những lần đánh giá trước sẽ giúp chuyên viên hiểu rõ bức tranh tổng quan về tình trạng phát triển của trẻ đã được các nhà chuyên môn xác định. Hồ sơ này có thể bao gồm: phiếu khám sức khỏe, báo cáo đánh giá phát triển, kết quả chẩn đoán, kết quả đo thính lực, báo cáo đánh giá ngôn ngữ – lời nói – giao tiếp… Tất cả đều là nguồn dữ liệu quan trọng để làm cơ sở cho quá trình đánh giá hiện tại.
Thứ hai: chuyên viên cần thu thập thông tin trực tiếp từ phụ huynh.
Việc này có thể thực hiện bằng cách phỏng vấn ngay trước buổi gặp đầu tiên hoặc gửi phiếu khảo sát để phụ huynh hoàn thành trước khi đến đánh giá. Những thông tin cần thu thập bao gồm: tiền sử phát triển liên quan đến lời nói – ngôn ngữ – giao tiếp (tình trạng lúc sinh, quá trình bú mẹ/bú bình, việc sử dụng ti giả), yếu tố phương ngữ trong gia đình (bố mẹ hoặc người chăm sóc sử dụng tiếng địa phương nào), yếu tố di truyền (gia đình có ai từng gặp khó khăn về ngôn ngữ, lời nói hay giao tiếp), cùng những lo lắng của phụ huynh về phát âm, khả năng hiểu, hành vi, tương tác xã hội, vận động… của trẻ.
Với những trẻ chưa có hồ sơ cá nhân, thông tin phụ huynh cung cấp đóng vai trò đặc biệt quan trọng, vì đó là nền tảng để chuyên viên hiểu được quá trình phát triển của trẻ. Ngay cả trong trường hợp trẻ đã có báo cáo đánh giá trước, dữ liệu từ phụ huynh vẫn cần thiết, bởi đây là nguồn thông tin chi tiết nhất về năng lực lời nói – ngôn ngữ – giao tiếp của trẻ trong đời sống hằng ngày.

Thứ ba: Quan sát trẻ để đánh giá lời nói, ngôn ngữ và giao tiếp
Ngay từ thời điểm tiếp xúc trực tiếp với trẻ, chuyên viên cần tiến hành quan sát để thu thập các thông tin liên quan đến lời nói, ngôn ngữ và giao tiếp. Đối với những trẻ đã có hồ sơ cá nhân hoặc từng được đánh giá trước đó, việc quan sát giúp chuyên viên nhận diện những đặc điểm nổi bật trong giao tiếp và ngôn ngữ của trẻ, từ đó hình dung được năng lực hiện tại và lựa chọn dạng bài tập cũng như mức độ đánh giá phù hợp cho buổi kiểm tra chính thức.
Với những trẻ chưa từng tiếp cận bất kỳ chuyên gia nào trước đây, nếu trong quá trình quan sát, chuyên viên âm ngữ trị liệu nhận thấy trẻ có dấu hiệu thuộc nhóm “nguy cơ cao” của một dạng khuyết tật nào đó, việc tư vấn phụ huynh đưa trẻ đi kiểm tra – chẩn đoán chuyên sâu là cần thiết trước khi tiến hành đánh giá ngôn ngữ. Những khuyết tật tiềm ẩn này phải được xác định rõ ràng vì chúng ảnh hưởng trực tiếp đến kế hoạch và phương pháp can thiệp âm ngữ sau này.
Trong suốt quá trình quan sát, chuyên viên có thể sử dụng các bảng kiểm (checklist) để đánh dấu những hành vi, đặc điểm ngôn ngữ và mẫu giao tiếp mà trẻ thể hiện, giúp hệ thống hóa thông tin và đảm bảo tính khách quan trong đánh giá.
Thứ tư: Thông qua các bài trắc nghiệm về ngôn ngữ

Chuyên gia cần dựa vào kết quả đánh giá chính thức thông qua các bài kiểm tra, hay còn gọi là các trắc nghiệm về ngôn ngữ – lời nói – giao tiếp. Việc lựa chọn trắc nghiệm phụ thuộc vào mục đích đánh giá và sự sẵn có của bộ công cụ.
Ngay cả khi có công cụ đánh giá sẵn, chuyên gia vẫn phải xem xét hai yếu tố quan trọng của công cụ: tính nhạy (khả năng phát hiện ra dạng khó khăn mà trẻ đang gặp phải) và tính chuyên biệt (khả năng xác định mức độ nghiêm trọng của khó khăn). Bên cạnh đó, cần đánh giá thêm các đặc điểm của bộ công cụ như: đã được chuẩn hóa hay chưa, có điểm chuẩn và chỉ số độ tin cậy không, có hướng dẫn quy trình sử dụng rõ ràng hay không, cũng như tiêu chí phân tích kết quả.
Trong trường hợp không có bộ công cụ phù hợp, chuyên gia cần tự thiết kế các bài kiểm tra để khai thác các đặc điểm ngôn ngữ và giao tiếp cần đánh giá. Dù sử dụng công cụ chuẩn hóa hay công cụ tự xây dựng, kết quả đều cần được phân loại theo ba mức: Tự làm được, Làm được khi có hỗ trợ, và Chưa làm được.
Về mục đích đánh giá, chuyên gia phải xác định rõ lĩnh vực nào cần tập trung phân tích sâu. Ví dụ, nếu thông tin từ hồ sơ, phỏng vấn phụ huynh và quan sát cho thấy trẻ có nguy cơ cao mắc rối loạn âm lời nói, thì bài đánh giá âm lời nói sẽ được triển khai chi tiết và chuyên biệt hơn, dù toàn bộ quy trình đánh giá vẫn bao gồm cả các thành phần ngôn ngữ khác. Kết quả này giúp chuyên gia âm ngữ trị liệu định hướng kế hoạch can thiệp, quyết định ưu tiên tập trung vào lời nói, ngôn ngữ, hay kỹ năng giao tiếp tổng thể của trẻ.
4. Công cụ và phương pháp đánh giá
Các phương pháp thường dùng:
-
Quan sát trực tiếp trong trị liệu
-
Cho trẻ chơi tự do để xem kỹ năng tự nhiên
-
Phỏng vấn phụ huynh
-
Checklist kỹ năng
-
Video gia đình cung cấp
-
Tương tác mẫu để kiểm tra khả năng đáp ứng
-
Đánh giá tại trường/lớp mầm non
Sự kết hợp nhiều nguồn giúp kết quả đánh giá toàn diện và chính xác hơn.
5. Phân tích kết quả đánh giá – Căn cứ để kết luận

Chuyên viên không chỉ ghi nhận hành vi mà còn phân tích:
-
Trẻ đạt – chưa đạt các mốc phát triển nào
-
Sự chênh lệch giữa tiếp nhận và biểu đạt
-
Tính ổn định của kỹ năng (thỉnh thoảng hay thường xuyên)
-
Trẻ có chủ động giao tiếp hay chỉ phản ứng
-
Mức độ ảnh hưởng của chậm nói lên sinh hoạt hằng ngày
-
Các dấu hiệu hướng đến tự kỷ hoặc rối loạn khác
Kết quả phân tích là cơ sở để viết báo cáo đánh giá và đề xuất kế hoạch can thiệp.
Đánh giá khả năng ban đầu là bước nền tảng và quan trọng nhất trong can thiệp âm ngữ. Việc đánh giá đúng và đầy đủ giúp nắm bắt chính xác năng lực hiện tại của trẻ, từ đó xây dựng lộ trình phù hợp và mang lại hiệu quả trị liệu tối ưu. Đây không chỉ là công cụ của chuyên viên mà còn là tấm bản đồ để phụ huynh theo dõi sự phát triển của con. Khi được đánh giá và can thiệp đúng hướng, trẻ sẽ có cơ hội giao tiếp hiệu quả, hòa nhập và phát triển toàn diện hơn trong tương lai.
